Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频服

Pinyin: pín fú

Meanings: To take medicine frequently throughout the day (often used in traditional Chinese medicine)., Uống thuốc nhiều lần trong ngày (thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc)., ①服药方法之一。病在上部,药汤宜少量,分多次服。如咽喉痛,宜缓慢频频含咽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 步, 页, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①服药方法之一。病在上部,药汤宜少量,分多次服。如咽喉痛,宜缓慢频频含咽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh y học, đi kèm với đối tượng là loại thuốc cần uống.

Example: 医生嘱咐他要频服此药。

Example pinyin: yī shēng zhǔ fù tā yào pín fú cǐ yào 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dặn anh ấy phải uống thuốc này nhiều lần trong ngày.

频服
pín fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống thuốc nhiều lần trong ngày (thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc).

To take medicine frequently throughout the day (often used in traditional Chinese medicine).

服药方法之一。病在上部,药汤宜少量,分多次服。如咽喉痛,宜缓慢频频含咽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...