Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频数

Pinyin: pín shù

Meanings: Số lần xuất hiện hoặc tần suất của một sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định., Frequency count; the number of times an event occurs within a specific timeframe., ①接连多次。[例]便归膏面染髭须,从今宴会应频数。——宋·梅尧臣《和永叔内翰戏答》。[例]病人腹泻频数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 步, 页, 娄, 攵

Chinese meaning: ①接连多次。[例]便归膏面染髭须,从今宴会应频数。——宋·梅尧臣《和永叔内翰戏答》。[例]病人腹泻频数。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường đi kèm với các con số hoặc các thuật ngữ thống kê. Ví dụ: 数据频数 (tần số dữ liệu).

Example: 统计显示,这个事件发生的频数在增加。

Example pinyin: tǒng jì xiǎn shì , zhè ge shì jiàn fā shēng de pín shù zài zēng jiā 。

Tiếng Việt: Thống kê cho thấy số lần sự kiện này xảy ra đang tăng lên.

频数
pín shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lần xuất hiện hoặc tần suất của một sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.

Frequency count; the number of times an event occurs within a specific timeframe.

接连多次。便归膏面染髭须,从今宴会应频数。——宋·梅尧臣《和永叔内翰戏答》。病人腹泻频数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

频数 (pín shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung