Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频年

Pinyin: pín nián

Meanings: Consecutive years; often used to describe events that occur repeatedly over many years., Nhiều năm liên tiếp, thường dùng để chỉ những sự kiện xảy ra lặp lại qua nhiều năm., ①连续几年。[例]频年灾旱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 步, 页, 年

Chinese meaning: ①连续几年。[例]频年灾旱。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đứng trước động từ hoặc bổ nghĩa cho sự việc kéo dài qua nhiều năm.

Example: 频年灾害不断。

Example pinyin: pín nián zāi hài bú duàn 。

Tiếng Việt: Nhiều năm liền thiên tai không ngừng.

频年
pín nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều năm liên tiếp, thường dùng để chỉ những sự kiện xảy ra lặp lại qua nhiều năm.

Consecutive years; often used to describe events that occur repeatedly over many years.

连续几年。频年灾旱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...