Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频带

Pinyin: pín dài

Meanings: Dải tần số (trong lĩnh vực điện tử, viễn thông)., Frequency band (in electronics and telecommunications)., ①声波、无线电波或光波的一系列连续频率范围之一。亦称“波段”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 步, 页, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①声波、无线电波或光波的一系列连续频率范围之一。亦称“波段”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật. Có thể được bổ sung bởi các định ngữ như '高' (cao), '低' (thấp).

Example: 这个设备工作在高频带上。

Example pinyin: zhè ge shè bèi gōng zuò zài gāo pín dài shàng 。

Tiếng Việt: Thiết bị này hoạt động ở dải tần số cao.

频带
pín dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải tần số (trong lĩnh vực điện tử, viễn thông).

Frequency band (in electronics and telecommunications).

声波、无线电波或光波的一系列连续频率范围之一。亦称“波段”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

频带 (pín dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung