Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频切
Pinyin: pín qiè
Meanings: Eager, earnestly desiring something., Mong mỏi, khẩn thiết (ý muốn hoặc mong đợi rất lớn)., ①频繁急切。[例]适诉频切,又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 步, 页, 七, 刀
Chinese meaning: ①频繁急切。[例]适诉频切,又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ biểu thị sự kỳ vọng hoặc mong muốn.
Example: 他的成功是家人频切的期望。
Example pinyin: tā de chéng gōng shì jiā rén pín qiè de qī wàng 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy là mong muốn khẩn thiết của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mong mỏi, khẩn thiết (ý muốn hoặc mong đợi rất lớn).
Nghĩa phụ
English
Eager, earnestly desiring something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
频繁急切。适诉频切,又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!