Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颐神养气
Pinyin: yí shén yǎng qì
Meanings: Nuôi dưỡng tinh thần và điều hòa khí lực, giúp cơ thể khỏe mạnh., To nurture the spirit and cultivate inner energy for better health., 犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 页, 申, 礻, 䒑, 丨, 丿, 夫, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
Grammar: Là cụm từ ghép có ý nghĩa toàn diện, thường dùng trong văn nói về sức khỏe, tâm linh.
Example: 他每天练习太极拳以颐神养气。
Example pinyin: tā měi tiān liàn xí tài jí quán yǐ yí shén yǎng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tập Thái Cực Quyền mỗi ngày để nuôi dưỡng tinh thần và điều hòa năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng tinh thần và điều hòa khí lực, giúp cơ thể khỏe mạnh.
Nghĩa phụ
English
To nurture the spirit and cultivate inner energy for better health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言颐神养性。[出处]金·马钰《满庭芳》“词蓬头垢面,秘奥埋名。颐神养气忘形。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế