Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颐神养性

Pinyin: yí shén yǎng xìng

Meanings: To nurture one's spirit and character to achieve a balanced and healthy state., Nuôi dưỡng tinh thần và tính cách để đạt trạng thái cân bằng, khỏe mạnh., 指保养精神元气。[出处]《魏书·显祖纪》“其践升帝位,克广洪业,以光祖宗之烈,使朕优游履道,颐神养性,可不善欤?”[例]~,省畋游之娱;去奢从俭,减工役之费。——《旧唐书·岑文本传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 页, 申, 礻, 䒑, 丨, 丿, 夫, 忄, 生

Chinese meaning: 指保养精神元气。[出处]《魏书·显祖纪》“其践升帝位,克广洪业,以光祖宗之烈,使朕优游履道,颐神养性,可不善欤?”[例]~,省畋游之娱;去奢从俭,减工役之费。——《旧唐书·岑文本传》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến sức khỏe tinh thần hoặc tu dưỡng bản thân. Cấu trúc: [Động từ] + đối tượng (tinh thần/tính cách).

Example: 通过冥想和瑜伽,他渐渐学会了颐神养性。

Example pinyin: tōng guò míng xiǎng hé yú jiā , tā jiàn jiàn xué huì le yí shén yǎng xìng 。

Tiếng Việt: Thông qua thiền định và yoga, anh ấy dần dần học được cách nuôi dưỡng tinh thần và tính cách.

颐神养性
yí shén yǎng xìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng tinh thần và tính cách để đạt trạng thái cân bằng, khỏe mạnh.

To nurture one's spirit and character to achieve a balanced and healthy state.

指保养精神元气。[出处]《魏书·显祖纪》“其践升帝位,克广洪业,以光祖宗之烈,使朕优游履道,颐神养性,可不善欤?”[例]~,省畋游之娱;去奢从俭,减工役之费。——《旧唐书·岑文本传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...