Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颐神养寿

Pinyin: yí shén yǎng shòu

Meanings: Nurturing the spirit to prolong life, Dưỡng thần để kéo dài tuổi thọ, 指保养精神元气。同颐性养寿”。[出处]《晋书·嵇康传》“永啸长吟,颐神养寿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 页, 申, 礻, 䒑, 丨, 丿, 夫, 丰, 寸

Chinese meaning: 指保养精神元气。同颐性养寿”。[出处]《晋书·嵇康传》“永啸长吟,颐神养寿。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe và tu dưỡng cá nhân.

Example: 练习书法可以颐神养寿。

Example pinyin: liàn xí shū fǎ kě yǐ yí shén yǎng shòu 。

Tiếng Việt: Luyện thư pháp có thể giúp dưỡng thần và trường thọ.

颐神养寿
yí shén yǎng shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưỡng thần để kéo dài tuổi thọ

Nurturing the spirit to prolong life

指保养精神元气。同颐性养寿”。[出处]《晋书·嵇康传》“永啸长吟,颐神养寿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
寿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颐神养寿 (yí shén yǎng shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung