Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颐性养寿

Pinyin: yí xìng yǎng shòu

Meanings: Nuôi dưỡng tính cách tốt đẹp để kéo dài tuổi thọ, Cultivating good character to prolong life, 指保养精神元气。[出处]《文选·嵇康〈幽愤诗〉》“永啸长吟,颐性养寿。”李善注《尔雅》曰颐,养也。”[例]此岂嵇康‘~’时也?——明·李贽《读史·幽愤诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 页, 忄, 生, 䒑, 丨, 丿, 夫, 丰, 寸

Chinese meaning: 指保养精神元气。[出处]《文选·嵇康〈幽愤诗〉》“永啸长吟,颐性养寿。”李善注《尔雅》曰颐,养也。”[例]此岂嵇康‘~’时也?——明·李贽《读史·幽愤诗》。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa triết học và đạo đức.

Example: 古人讲究颐性养寿。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū yí xìng yǎng shòu 。

Tiếng Việt: Người xưa chú trọng việc nuôi dưỡng tính cách để trường thọ.

颐性养寿
yí xìng yǎng shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng tính cách tốt đẹp để kéo dài tuổi thọ

Cultivating good character to prolong life

指保养精神元气。[出处]《文选·嵇康〈幽愤诗〉》“永啸长吟,颐性养寿。”李善注《尔雅》曰颐,养也。”[例]此岂嵇康‘~’时也?——明·李贽《读史·幽愤诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
寿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...