Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颐养精神

Pinyin: yí yǎng jīng shén

Meanings: Nuôi dưỡng tinh thần, giữ gìn sức khỏe tâm lý, Nurturing the spirit, maintaining mental well-being, 保养精神元气。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 页, 䒑, 丨, 丿, 夫, 米, 青, 申, 礻

Chinese meaning: 保养精神元气。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.

Example: 每天散步有助于颐养精神。

Example pinyin: měi tiān sàn bù yǒu zhù yú yí yǎng jīng shén 。

Tiếng Việt: Đi bộ mỗi ngày giúp nuôi dưỡng tinh thần.

颐养精神
yí yǎng jīng shén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng tinh thần, giữ gìn sức khỏe tâm lý

Nurturing the spirit, maintaining mental well-being

保养精神元气。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颐养精神 (yí yǎng jīng shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung