Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颐养天年
Pinyin: yí yǎng tiān nián
Meanings: An hưởng tuổi già, tận hưởng cuộc sống khi về già, Enjoying old age, living comfortably in retirement, 指保养年寿。[出处]京剧《杨门女将》“老太君年过百年,就该颐养天年,何必身履险地?”[例]他对佛教已经一往情深,肯定会抱守着这些陈旧的信条去~的。——《十月》1981年第1期。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 页, 䒑, 丨, 丿, 夫, 一, 大, 年
Chinese meaning: 指保养年寿。[出处]京剧《杨门女将》“老太君年过百年,就该颐养天年,何必身履险地?”[例]他对佛教已经一往情深,肯定会抱守着这些陈旧的信条去~的。——《十月》1981年第1期。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng nói về người cao tuổi.
Example: 他晚年过着颐养天年的日子。
Example pinyin: tā wǎn nián guò zhe yí yǎng tiān nián de rì zi 。
Tiếng Việt: Ông ấy sống những ngày tháng cuối đời an vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An hưởng tuổi già, tận hưởng cuộc sống khi về già
Nghĩa phụ
English
Enjoying old age, living comfortably in retirement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指保养年寿。[出处]京剧《杨门女将》“老太君年过百年,就该颐养天年,何必身履险地?”[例]他对佛教已经一往情深,肯定会抱守着这些陈旧的信条去~的。——《十月》1981年第1期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế