Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颊带

Pinyin: jiá dài

Meanings: Dây đeo ở hai bên má, thường dùng trong y tế hoặc quân đội, Strap on both sides of the cheeks, usually used in medical or military contexts, ①马龙头上由顶部两侧下来连接马衔或鼻带的皮条。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 夹, 页, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①马龙头上由顶部两侧下来连接马衔或鼻带的皮条。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể.

Example: 士兵佩戴了带有颊带的头盔。

Example pinyin: shì bīng pèi dài le dài yǒu jiá dài de tóu kuī 。

Tiếng Việt: Người lính đội mũ bảo hiểm có đeo dây má.

颊带
jiá dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đeo ở hai bên má, thường dùng trong y tế hoặc quân đội

Strap on both sides of the cheeks, usually used in medical or military contexts

马龙头上由顶部两侧下来连接马衔或鼻带的皮条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...