Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颉颃

Pinyin: jié háng

Meanings: Ngang hàng, ngang nhau; tranh đua không phân thắng bại, Equal in status or ability; competing without clear victory, ①鸟上下飞。[例]燕燕于飞,颉之顽之。——《诗·邶风·燕燕》。[例]何缘交颈为鸳鸯!期颉颃兮共撬翔。——《警世通言》。*②泛指不相上下,相抗衡。[例]藩夏连辉,颉顽名辈。——《晋书·文苑传序》。[例]故颉颃以傲世。——《东方朔画赞》。[例]浙江才士,二人不相颉颃。——《英烈传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 吉, 页, 亢

Chinese meaning: ①鸟上下飞。[例]燕燕于飞,颉之顽之。——《诗·邶风·燕燕》。[例]何缘交颈为鸳鸯!期颉颃兮共撬翔。——《警世通言》。*②泛指不相上下,相抗衡。[例]藩夏连辉,颉顽名辈。——《晋书·文苑传序》。[例]故颉颃以傲世。——《东方朔画赞》。[例]浙江才士,二人不相颉颃。——《英烈传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản viết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 两位选手实力颉颃。

Example pinyin: liǎng wèi xuǎn shǒu shí lì jié háng 。

Tiếng Việt: Hai vận động viên có thực lực ngang nhau.

颉颃
jié háng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang hàng, ngang nhau; tranh đua không phân thắng bại

Equal in status or ability; competing without clear victory

鸟上下飞。燕燕于飞,颉之顽之。——《诗·邶风·燕燕》。何缘交颈为鸳鸯!期颉颃兮共撬翔。——《警世通言》

泛指不相上下,相抗衡。藩夏连辉,颉顽名辈。——《晋书·文苑传序》。故颉颃以傲世。——《东方朔画赞》。浙江才士,二人不相颉颃。——《英烈传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...