Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颈部

Pinyin: jǐng bù

Meanings: Phần cổ, phần thân nối đầu với thân chính, Neck, the part connecting the head and torso, ①连接其在两个不同部分的相对狭窄或收缩的部分,或在端上,使人联想到颈的部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 页, 咅, 阝

Chinese meaning: ①连接其在两个不同部分的相对狭窄或收缩的部分,或在端上,使人联想到颈的部分。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, có thể kết hợp với các danh từ khác tạo thành cụm từ như 颈部肌肉 (cơ cổ).

Example: 她的颈部戴了一条项链。

Example pinyin: tā de jǐng bù dài le yì tiáo xiàng liàn 。

Tiếng Việt: Cổ cô ấy đeo một chiếc dây chuyền.

颈部
jǐng bù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cổ, phần thân nối đầu với thân chính

Neck, the part connecting the head and torso

连接其在两个不同部分的相对狭窄或收缩的部分,或在端上,使人联想到颈的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颈部 (jǐng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung