Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颈椎

Pinyin: jǐng zhuī

Meanings: Đốt sống cổ., Cervical vertebrae.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 页, 木, 隹

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ các đốt sống ở vùng cổ.

Example: 长时间低头会导致颈椎问题。

Example pinyin: cháng shí jiān dī tóu huì dǎo zhì jǐng zhuī wèn tí 。

Tiếng Việt: Cúi đầu lâu sẽ dẫn đến vấn đề về đốt sống cổ.

颈椎
jǐng zhuī
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt sống cổ.

Cervical vertebrae.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...