Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǐng

Meanings: Lead, guide, or collar., Lãnh đạo, dẫn dắt, cổ áo., ①颈,脖子:引领而望。*②衣服上围绕脖子的部分:衣领。领口。领结。领带。领章。*③事物的纲要:领袖。要领。提纲挈领。*④带,引,率(shuài):带领。率(shuài)领。领头。领衔。*⑤治理的,管辖的:领海。领空。领土。领域。占领。*⑥接受,取得:领奖。领命。领款。领教(jiào)。招领。*⑦了解,明白:领悟。领略。心领神会。*⑧量词,用于衣服、席、箔等:一领席。*⑨古同“岭”,山岭。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 令, 页

Chinese meaning: ①颈,脖子:引领而望。*②衣服上围绕脖子的部分:衣领。领口。领结。领带。领章。*③事物的纲要:领袖。要领。提纲挈领。*④带,引,率(shuài):带领。率(shuài)领。领头。领衔。*⑤治理的,管辖的:领海。领空。领土。领域。占领。*⑥接受,取得:领奖。领命。领款。领教(jiào)。招领。*⑦了解,明白:领悟。领略。心领神会。*⑧量词,用于衣服、席、箔等:一领席。*⑨古同“岭”,山岭。

Hán Việt reading: lĩnh

Grammar: Đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ để chỉ hành động hướng dẫn hoặc lãnh đạo.

Example: 他带领我们参观了博物馆。

Example pinyin: tā dài lǐng wǒ men cān guān le bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dẫn chúng tôi đi tham quan bảo tàng.

lǐng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh đạo, dẫn dắt, cổ áo.

lĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lead, guide, or collar.

颈,脖子

引领而望

衣服上围绕脖子的部分

衣领。领口。领结。领带。领章

事物的纲要

领袖。要领。提纲挈领

带,引,率(shuài)

带领。率(shuài)领。领头。领衔

治理的,管辖的

领海。领空。领土。领域。占领

接受,取得

领奖。领命。领款。领教(jiào)。招领

了解,明白

领悟。领略。心领神会

量词,用于衣服、席、箔等

一领席

古同“岭”,山岭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领 (lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung