Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领巾

Pinyin: lǐng jīn

Meanings: Neckerchief or scarf worn around the neck, often part of school uniforms., Khăn quàng cổ, thường dùng trong trang phục học sinh., ①系在脖子上的丝棉织物。[例]红领巾。*②古时指妇女的披巾。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 令, 页, 巾

Chinese meaning: ①系在脖子上的丝棉织物。[例]红领巾。*②古时指妇女的披巾。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường kết hợp với màu sắc hoặc mục đích sử dụng.

Example: 小学生每天都戴着红领巾。

Example pinyin: xiǎo xué shēng měi tiān dōu dài zhe hóng lǐng jīn 。

Tiếng Việt: Học sinh tiểu học đeo khăn quàng đỏ mỗi ngày.

领巾
lǐng jīn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn quàng cổ, thường dùng trong trang phục học sinh.

Neckerchief or scarf worn around the neck, often part of school uniforms.

系在脖子上的丝棉织物。红领巾

古时指妇女的披巾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...