Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领导

Pinyin: lǐng dǎo

Meanings: Lãnh đạo, người dẫn đầu hoặc hành động dẫn dắt., Leader; leadership., ①领导人。[例]单位领导。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 页, 寸, 巳

Chinese meaning: ①领导人。[例]单位领导。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (người lãnh đạo) hoặc động từ (hành động dẫn dắt).

Example: 他是一个很有能力的领导。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn yǒu néng lì de lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một lãnh đạo rất có năng lực.

领导
lǐng dǎo
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh đạo, người dẫn đầu hoặc hành động dẫn dắt.

Leader; leadership.

领导人。单位领导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领导 (lǐng dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung