Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领取

Pinyin: lǐng qǔ

Meanings: To receive or claim something that belongs to you or is your right., Nhận, lấy về những thứ thuộc quyền sở hữu hoặc quyền lợi của mình., ①取得给予的东西。[例]领取出入证。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 令, 页, 又, 耳

Chinese meaning: ①取得给予的东西。[例]领取出入证。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm hoặc quyền lợi.

Example: 请到服务台领取您的奖品。

Example pinyin: qǐng dào fú wù tái lǐng qǔ nín de jiǎng pǐn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đến quầy dịch vụ để nhận giải thưởng của bạn.

领取
lǐng qǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận, lấy về những thứ thuộc quyền sở hữu hoặc quyền lợi của mình.

To receive or claim something that belongs to you or is your right.

取得给予的东西。领取出入证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领取 (lǐng qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung