Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领军

Pinyin: lǐng jūn

Meanings: Dẫn dắt hoặc chỉ huy một đội quân hoặc đội nhóm., To lead or command an army or a group.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 页, 冖, 车

Grammar: Động từ mang tính hình tượng cho việc lãnh đạo, thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự hoặc tổ chức.

Example: 他是一位能够领军打仗的将军。

Example pinyin: tā shì yí wèi néng gòu lǐng jūn dǎ zhàng de jiāng jūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một tướng quân có khả năng dẫn dắt quân đội chiến đấu.

领军 - lǐng jūn
领军
lǐng jūn

📷 Lãnh đạo, nhóm ngón tay cái trong đó một ngón tay cái được phân biệt bằng màu sắc

领军
lǐng jūn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt hoặc chỉ huy một đội quân hoặc đội nhóm.

To lead or command an army or a group.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...