Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领养
Pinyin: lǐng yǎng
Meanings: Nhận nuôi, nuôi dưỡng một đứa trẻ như con ruột., To adopt, to take care of a child as one's own., ①把别人家的孩子领来作为自己的子女抚养。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 令, 页, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①把别人家的孩子领来作为自己的子女抚养。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người hoặc động vật được nhận nuôi.
Example: 他们决定领养一个孩子。
Example pinyin: tā men jué dìng lǐng yǎng yí gè hái zi 。
Tiếng Việt: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.

📷 Hình gia đình và từ Nhận con nuôi trên bảng chữ màu đen, nằm phẳng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nuôi, nuôi dưỡng một đứa trẻ như con ruột.
Nghĩa phụ
English
To adopt, to take care of a child as one's own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把别人家的孩子领来作为自己的子女抚养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
