Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领主
Pinyin: lǐng zhǔ
Meanings: Chúa tể, người cai quản một vùng đất trong thời phong kiến., Lord or feudal lord, a ruler of a territory during the feudal era., ①古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 令, 页, 亠, 土
Chinese meaning: ①古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人。
Grammar: Danh từ chỉ chức danh hoặc vị trí quyền lực trong lịch sử.
Example: 这位领主统治着广大的领土。
Example pinyin: zhè wèi lǐng zhǔ tǒng zhì zhe guǎng dà de lǐng tǔ 。
Tiếng Việt: Vị chúa tể này cai trị một vùng lãnh thổ rộng lớn.

📷 Nhìn từ trên không của ao phía sau Khu dân cư ở Malad, Mumbai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúa tể, người cai quản một vùng đất trong thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Lord or feudal lord, a ruler of a territory during the feudal era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时受封在一个区域里掌握权力并领有土地的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
