Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预计
Pinyin: yù jì
Meanings: To estimate or project., Ước tính, dự đoán, ①事先进行估计或推测。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 予, 页, 十, 讠
Chinese meaning: ①事先进行估计或推测。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc phân tích để đưa ra dự đoán.
Example: 预计今年的销售额将增长10%。
Example pinyin: yù jì jīn nián de xiāo shòu é jiāng zēng zhǎng 1 0 % 。
Tiếng Việt: Dự kiến doanh số bán hàng năm nay sẽ tăng 10%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước tính, dự đoán
Nghĩa phụ
English
To estimate or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先进行估计或推测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!