Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预置
Pinyin: yù zhì
Meanings: Thiết lập trước, cài đặt trước, To preset or pre-configure., ①安置初始值。如将计算机程序计数器置于初始位置或初始值。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 予, 页, 直, 罒
Chinese meaning: ①安置初始值。如将计算机程序计数器置于初始位置或初始值。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ để chỉ việc thiết lập sẵn các tùy chọn.
Example: 请预置好你的手机铃声。
Example pinyin: qǐng yù zhì hǎo nǐ de shǒu jī líng shēng 。
Tiếng Việt: Vui lòng cài đặt trước nhạc chuông điện thoại của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập trước, cài đặt trước
Nghĩa phụ
English
To preset or pre-configure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安置初始值。如将计算机程序计数器置于初始位置或初始值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!