Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预约
Pinyin: yù yuē
Meanings: Appointment; to make an appointment., Đặt hẹn, cuộc hẹn trước, ①预先约定时间。*②预订。[例]预约稿件。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 页, 勺, 纟
Chinese meaning: ①预先约定时间。*②预订。[例]预约稿件。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ như khám bệnh, cắt tóc...
Example: 我已经预约了医生。
Example pinyin: wǒ yǐ jīng yù yuē le yī shēng 。
Tiếng Việt: Tôi đã đặt hẹn với bác sĩ.

📷 Ngày 17 của tháng. viết văn bản Cuộc hẹn vào ngày lịch. Lưu ngày. Khái niệm ngày trong năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt hẹn, cuộc hẹn trước
Nghĩa phụ
English
Appointment; to make an appointment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先约定时间
预订。预约稿件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
