Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预祝
Pinyin: yù zhù
Meanings: To congratulate in advance for an upcoming event., Chúc mừng trước một sự kiện nào đó, ①事先许下的祝愿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 予, 页, 兄, 礻
Chinese meaning: ①事先许下的祝愿。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng và sự kiện được chúc mừng. Ví dụ: 预祝成功 (chúc thành công).
Example: 我预祝你比赛成功。
Example pinyin: wǒ yù zhù nǐ bǐ sài chéng gōng 。
Tiếng Việt: Tôi xin chúc bạn thi đấu thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng trước một sự kiện nào đó
Nghĩa phụ
English
To congratulate in advance for an upcoming event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先许下的祝愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!