Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预示

Pinyin: yù shì

Meanings: To indicate or predict something will happen., Báo trước, dự báo điều gì đó sẽ xảy ra, ①事前显示出来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 予, 页, 示

Chinese meaning: ①事前显示出来。

Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để chỉ sự báo trước một hiện tượng hay tình huống.

Example: 乌云密布,预示着暴风雨即将来临。

Example pinyin: wū yún mì bù , yù shì zhe bào fēng yǔ jí jiāng lái lín 。

Tiếng Việt: Mây đen dày đặc, báo hiệu rằng bão sắp đến.

预示
yù shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo trước, dự báo điều gì đó sẽ xảy ra

To indicate or predict something will happen.

事前显示出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...