Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预知

Pinyin: yù zhī

Meanings: Foreknowledge, to foresee., Biết trước, tiên tri, ①事先明白。[例]他不能预知事态如何发展。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 予, 页, 口, 矢

Chinese meaning: ①事先明白。[例]他不能预知事态如何发展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính trừu tượng cao, thường dùng trong văn phong triết học hoặc thần bí.

Example: 没有人能预知未来会发生什么。

Example pinyin: méi yǒu rén néng yù zhī wèi lái huì fā shēng shén me 。

Tiếng Việt: Không ai có thể biết trước điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.

预知
yù zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết trước, tiên tri

Foreknowledge, to foresee.

事先明白。他不能预知事态如何发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...