Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预看

Pinyin: yù kàn

Meanings: Xem trước, kiểm tra trước, Preview, check beforehand., ①(在公开上演,展出前)观看、预演或预展。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 予, 页, 目, 龵

Chinese meaning: ①(在公开上演,展出前)观看、预演或预展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh học tập, công việc hoặc giải trí.

Example: 你可以预看这份报告再做决定。

Example pinyin: nǐ kě yǐ yù kàn zhè fèn bào gào zài zuò jué dìng 。

Tiếng Việt: Bạn có thể xem trước bản báo cáo này rồi mới quyết định.

预看
yù kàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem trước, kiểm tra trước

Preview, check beforehand.

(在公开上演,展出前)观看、预演或预展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...