Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预演

Pinyin: yù yǎn

Meanings: Rehearsal, practice before an official performance., Tổ chức diễn tập, tổng duyệt trước buổi biểu diễn chính thức, ①公开演出前的预备性演习;影片作商业性上映前的小范围内的放映。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 予, 页, 寅, 氵

Chinese meaning: ①公开演出前的预备性演习;影片作商业性上映前的小范围内的放映。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật hoặc sự kiện lớn.

Example: 演出前他们进行了多次预演。

Example pinyin: yǎn chū qián tā men jìn xíng le duō cì yù yǎn 。

Tiếng Việt: Trước buổi biểu diễn, họ đã tiến hành nhiều lần tổng duyệt.

预演
yù yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức diễn tập, tổng duyệt trước buổi biểu diễn chính thức

Rehearsal, practice before an official performance.

公开演出前的预备性演习;影片作商业性上映前的小范围内的放映

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预演 (yù yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung