Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预断

Pinyin: yù duàn

Meanings: Premature judgment, prejudgment., Phán đoán trước, kết luận sớm, ①事先判断。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 予, 页, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①事先判断。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực vì ám chỉ việc vội vàng kết luận mà không đủ cơ sở.

Example: 在没有足够证据的情况下不能做出预断。

Example pinyin: zài méi yǒu zú gòu zhèng jù de qíng kuàng xià bù néng zuò chū yù duàn 。

Tiếng Việt: Không thể đưa ra kết luận sớm khi chưa có đủ bằng chứng.

预断
yù duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phán đoán trước, kết luận sớm

Premature judgment, prejudgment.

事先判断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预断 (yù duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung