Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预想
Pinyin: yù xiǎng
Meanings: To anticipate, to foresee., Dự đoán, tiên liệu trước, ①事先设想。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 予, 页, 心, 相
Chinese meaning: ①事先设想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để biểu đạt suy nghĩ hoặc ước tính trước một kết quả.
Example: 结果比我们预想的要好。
Example pinyin: jié guǒ bǐ wǒ men yù xiǎng de yào hǎo 。
Tiếng Việt: Kết quả tốt hơn những gì chúng tôi dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán, tiên liệu trước
Nghĩa phụ
English
To anticipate, to foresee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先设想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!