Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预展
Pinyin: yù zhǎn
Meanings: Preview exhibition, trial display., Triển lãm trước, trưng bày thử, ①预先展览,在展览会开幕式前进行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 予, 页, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①预先展览,在展览会开幕式前进行。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện trước chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông.
Example: 这次艺术展览会有个预展活动。
Example pinyin: zhè cì yì shù zhǎn lǎn huì yǒu gè yù zhǎn huó dòng 。
Tiếng Việt: Cuộc triển lãm nghệ thuật này có tổ chức hoạt động trưng bày thử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển lãm trước, trưng bày thử
Nghĩa phụ
English
Preview exhibition, trial display.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先展览,在展览会开幕式前进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!