Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预定

Pinyin: yù dìng

Meanings: To reserve, to book in advance., Đặt trước, hẹn trước, ①事前规定、决定或约定。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 予, 页, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①事前规定、决定或约定。

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đặt chỗ như nhà hàng, vé máy bay, khách sạn...

Example: 我们已经预定了酒店房间。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng yù dìng le jiǔ diàn fáng jiān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đặt trước phòng khách sạn.

预定
yù dìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt trước, hẹn trước

To reserve, to book in advance.

事前规定、决定或约定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...