Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预后
Pinyin: yù hòu
Meanings: Prognosis (in medicine)., Diễn biến sau phẫu thuật/điều trị, tiên lượng (trong y học), ①对于某种疾病最后结果的预测。[例]癌症预后逐步改善。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 页, 口
Chinese meaning: ①对于某种疾病最后结果的预测。[例]癌症预后逐步改善。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến sức khỏe và điều trị.
Example: 医生说病人的预后情况良好。
Example pinyin: yī shēng shuō bìng rén de yù hòu qíng kuàng liáng hǎo 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng tình hình tiên lượng của bệnh nhân rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn biến sau phẫu thuật/điều trị, tiên lượng (trong y học)
Nghĩa phụ
English
Prognosis (in medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对于某种疾病最后结果的预测。癌症预后逐步改善
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!