Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预压
Pinyin: yù yā
Meanings: Pre-compression or pre-pressure (commonly used in engineering or physics)., Ép trước, nén trước (thường dùng trong kỹ thuật hoặc vật lý), ①将金属粉末制成压块的初压。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 页, 厂, 圡
Chinese meaning: ①将金属粉末制成压块的初压。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Đối tượng của '预压' là vật liệu hoặc cấu trúc.
Example: 在安装前需要对材料进行预压处理。
Example pinyin: zài ān zhuāng qián xū yào duì cái liào jìn xíng yù yā chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Trước khi lắp đặt cần phải thực hiện quá trình ép trước đối với vật liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép trước, nén trước (thường dùng trong kỹ thuật hoặc vật lý)
Nghĩa phụ
English
Pre-compression or pre-pressure (commonly used in engineering or physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将金属粉末制成压块的初压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!