Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预印

Pinyin: yù yìn

Meanings: To pre-print or publish before official release., In trước, công bố trước khi chính thức., ①在出版或发行前预先印刷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 予, 页, 卩

Chinese meaning: ①在出版或发行前预先印刷。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu hoặc nội dung.

Example: 这份报告已经被预印并分发给相关人员。

Example pinyin: zhè fèn bào gào yǐ jīng bèi yù yìn bìng fēn fā gěi xiāng guān rén yuán 。

Tiếng Việt: Báo cáo này đã được in trước và phân phát cho các bên liên quan.

预印
yù yìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In trước, công bố trước khi chính thức.

To pre-print or publish before official release.

在出版或发行前预先印刷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预印 (yù yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung