Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预卜
Pinyin: yù bǔ
Meanings: To predict or foresee., Dự đoán, tiên đoán., ①用占卜发现或说。*②预先断定;预料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 予, 页, 卜
Chinese meaning: ①用占卜发现或说。*②预先断定;预料。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính tâm linh hoặc lịch sử.
Example: 古人用占星术来预卜未来。
Example pinyin: gǔ rén yòng zhān xīng shù lái yù bǔ wèi lái 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng chiêm tinh để dự đoán tương lai.

📷 Lời chào năm mới của mặc kimono.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán, tiên đoán.
Nghĩa phụ
English
To predict or foresee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用占卜发现或说
预先断定;预料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
