Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预制
Pinyin: yù zhì
Meanings: Chế tạo sẵn, sản xuất trước., To pre-fabricate or manufacture in advance., ①在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。[例]预制构件。[例]预先制订。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 予, 页, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。[例]预制构件。[例]预先制订。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm được chế tạo.
Example: 这家公司专门预制建筑材料。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén yù zhì jiàn zhù cái liào 。
Tiếng Việt: Công ty này chuyên sản xuất vật liệu xây dựng sẵn.

📷 Chai nhựa PET tạo sẵn trước khi đúc thổi. Ngành bao bì. PET phủ từ phôi máy ép phun. Nguyên liệu cho chai PET. Tái chế nhựa. Polyetylen terephthalate.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế tạo sẵn, sản xuất trước.
Nghĩa phụ
English
To pre-fabricate or manufacture in advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在工厂中预先制成(如房屋的)全部或多数构件。预制构件。预先制订
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
