Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预先
Pinyin: yù xiān
Meanings: In advance or beforehand., Trước, sớm hơn dự định., ①事先。[例]重行李已预先送出。*②事成之前。[例]要求预先得到一百万美金的演员。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 予, 页, 儿
Chinese meaning: ①事先。[例]重行李已预先送出。*②事成之前。[例]要求预先得到一百万美金的演员。
Grammar: Trạng từ này thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 你需要预先通知我们你的计划。
Example pinyin: nǐ xū yào yù xiān tōng zhī wǒ men nǐ de jì huà 。
Tiếng Việt: Bạn cần thông báo trước cho chúng tôi về kế hoạch của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước, sớm hơn dự định.
Nghĩa phụ
English
In advance or beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先。重行李已预先送出
事成之前。要求预先得到一百万美金的演员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!