Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预习
Pinyin: yù xí
Meanings: To preview or study ahead before class., Học trước, chuẩn bị bài trước khi đến lớp., ①学生对要讲的课事先进行自学准备。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 予, 页, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①学生对要讲的课事先进行自学准备。
Grammar: Động từ này thường đi cùng danh từ chỉ tài liệu cần học trước.
Example: 老师要求学生提前预习课文。
Example pinyin: lǎo shī yāo qiú xué shēng tí qián yù xí kè wén 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trước, chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
Nghĩa phụ
English
To preview or study ahead before class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生对要讲的课事先进行自学准备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!