Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颃
Pinyin: háng
Meanings: Cổ họng, Throat, ①鸟向下飞。[例]燕燕于飞,颉之颃之。——《诗·邶风》。毛传:飞而上曰颉,飞而下曰颃。*②飞奔。[合]颃颉(也作“颉颃”。鸟飞上飞下)
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亢, 页
Chinese meaning: ①鸟向下飞。[例]燕燕于飞,颉之颃之。——《诗·邶风》。毛传:飞而上曰颉,飞而下曰颃。*②飞奔。[合]颃颉(也作“颉颃”。鸟飞上飞下)
Hán Việt reading: hàng
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể
Example: 喉咙
Example pinyin: hóu lóng
Tiếng Việt: Cổ họng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ họng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Throat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞而上曰颉,飞而下曰颃
飞奔。颃颉(也作“颉颃”。鸟飞上飞下)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!