Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂谀
Pinyin: sòng yú
Meanings: To excessively flatter or praise., Tán dương quá mức, tâng bốc., ①称颂讨好。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 公, 页, 臾, 讠
Chinese meaning: ①称颂讨好。
Grammar: Động từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không chân thành.
Example: 他的话听起来像是在颂谀老板。
Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái xiàng shì zài sòng yú lǎo bǎn 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe như đang tâng bốc sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán dương quá mức, tâng bốc.
Nghĩa phụ
English
To excessively flatter or praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称颂讨好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!