Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颂词

Pinyin: sòng cí

Meanings: Words of praise or commendation., Lời ca ngợi, lời chúc tụng., ①表彰功绩或表达祝愿的讲话或文章。*②大使在递交国书时发表的讲话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 公, 页, 司, 讠

Chinese meaning: ①表彰功绩或表达祝愿的讲话或文章。*②大使在递交国书时发表的讲话。

Grammar: Danh từ thường sử dụng trong các bài phát biểu hay văn bản chính thức.

Example: 他的颂词赢得了全场掌声。

Example pinyin: tā de sòng cí yíng dé le quán chǎng zhǎng shēng 。

Tiếng Việt: Lời ca ngợi của ông ấy đã giành được tràng pháo tay từ toàn thể khán giả.

颂词
sòng cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời ca ngợi, lời chúc tụng.

Words of praise or commendation.

表彰功绩或表达祝愿的讲话或文章

大使在递交国书时发表的讲话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颂词 (sòng cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung