Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂祝
Pinyin: sòng zhù
Meanings: To offer congratulations or blessings., Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp., ①祝福,颂扬。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 公, 页, 兄, 礻
Chinese meaning: ①祝福,颂扬。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống mang tính nghi lễ.
Example: 在婚礼上,宾客们纷纷颂祝新人幸福美满。
Example pinyin: zài hūn lǐ shàng , bīn kè men fēn fēn sòng zhù xīn rén xìng fú měi mǎn 。
Tiếng Việt: Trong đám cưới, khách mời liên tục chúc phúc cho cô dâu chú rể hạnh phúc viên mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To offer congratulations or blessings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝福,颂扬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!