Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颂文

Pinyin: sòng wén

Meanings: A eulogy or commendatory article., Bài văn ca ngợi, khen ngợi., ①颂扬性的演说或文章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 公, 页, 乂, 亠

Chinese meaning: ①颂扬性的演说或文章。

Grammar: Danh từ chỉ loại văn bản, thường được sử dụng trong các dịp long trọng.

Example: 这篇颂文表达了对英雄的敬意。

Example pinyin: zhè piān sòng wén biǎo dá le duì yīng xióng de jìng yì 。

Tiếng Việt: Bài văn này bày tỏ lòng kính trọng đối với anh hùng.

颂文
sòng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài văn ca ngợi, khen ngợi.

A eulogy or commendatory article.

颂扬性的演说或文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颂文 (sòng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung