Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂德歌功
Pinyin: sòng dé gē gōng
Meanings: Ca ngợi đức hạnh và thành tựu của ai đó., To sing praises of someone's virtues and achievements., 颂扬恩德,赞美功绩。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 公, 页, 彳, 𢛳, 哥, 欠, 力, 工
Chinese meaning: 颂扬恩德,赞美功绩。
Grammar: Thành ngữ này thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc.
Example: 历史书上常颂德歌功于伟大的领袖。
Example pinyin: lì shǐ shū shàng cháng sòng dé gē gōng yú wěi dà de lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Trong sách lịch sử, người ta thường ca ngợi đức hạnh và thành tựu của các nhà lãnh đạo vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca ngợi đức hạnh và thành tựu của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To sing praises of someone's virtues and achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颂扬恩德,赞美功绩。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế