Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂声载道
Pinyin: sòng shēng zài dào
Meanings: Praises resound everywhere., Tiếng ca tụng vang dội khắp nơi., 赞颂之声充满道路。极言称赞者多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 公, 页, 士, 车, 𢦏, 辶, 首
Chinese meaning: 赞颂之声充满道路。极言称赞者多。
Grammar: Mô tả sự tán dương rộng rãi, thường dùng trong văn cảnh tích cực.
Example: 新政策实施后,颂声载道。
Example pinyin: xīn zhèng cè shí shī hòu , sòng shēng zǎi dào 。
Tiếng Việt: Sau khi chính sách mới được thực thi, tiếng ca tụng vang dội khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ca tụng vang dội khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Praises resound everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞颂之声充满道路。极言称赞者多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế