Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颂古非今
Pinyin: sòng gǔ fēi jīn
Meanings: Khen ngợi quá khứ, chê bai hiện tại., Praising the past while criticizing the present., 指不加分析地颂扬古代的,否定现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市,以古非今者族。”[例]是给历史以一定的科学的地位,是尊重历史的辩证法的发展,而不是~,不是赞扬任何封建的毒素。——毛泽东《新民主主义论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 公, 页, 十, 口, 非, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指不加分析地颂扬古代的,否定现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市,以古非今者族。”[例]是给历史以一定的科学的地位,是尊重历史的辩证法的发展,而不是~,不是赞扬任何封建的毒素。——毛泽东《新民主主义论》。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán nhẹ, thường được sử dụng để mô tả quan điểm tiêu cực về hiện tại.
Example: 他总是颂古非今,觉得古代才是黄金时代。
Example pinyin: tā zǒng shì sòng gǔ fēi jīn , jué de gǔ dài cái shì huáng jīn shí dài 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn khen ngợi quá khứ và chê bai hiện tại, cho rằng thời cổ đại mới là thời kỳ vàng son.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi quá khứ, chê bai hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Praising the past while criticizing the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不加分析地颂扬古代的,否定现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市,以古非今者族。”[例]是给历史以一定的科学的地位,是尊重历史的辩证法的发展,而不是~,不是赞扬任何封建的毒素。——毛泽东《新民主主义论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế