Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颁赠

Pinyin: bān zèng

Meanings: Công bố và tặng thưởng một cách trang trọng., To officially announce and present a gift or award., ①授予,尤指在公开典礼中授予(如学位或贵族的称号)

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 分, 页, 曾, 贝

Chinese meaning: ①授予,尤指在公开典礼中授予(如学位或贵族的称号)

Grammar: Động từ này nhấn mạnh yếu tố trang trọng khi trao tặng. Thường đi kèm với danh từ chỉ giải thưởng.

Example: 政府颁赠给他一枚荣誉奖章。

Example pinyin: zhèng fǔ bān zèng gěi tā yì méi róng yù jiǎng zhāng 。

Tiếng Việt: Chính phủ trao tặng ông ấy một huy chương danh dự.

颁赠 - bān zèng
颁赠
bān zèng

📷 Giải thưởng kinh doanh.

颁赠
bān zèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố và tặng thưởng một cách trang trọng.

To officially announce and present a gift or award.

授予,尤指在公开典礼中授予(如学位或贵族的称号)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颁赠 (bān zèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung